MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1100G |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1127 Cc / 68.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 59 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni Bst36 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Jr9B |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 74 Kw / 100 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 99 Nm / 10.1 Kgf-M / 73 Ft-Lb @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater Monoshock, 5-Way Preload 20-Way Compression And 4-Way Rebound Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 - V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70 - V17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 156 Mm / 6.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2220 Mm / 87.4 In Width 805 Mm / 31.7 In Height 1155 Mm / 45.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 259 Kg / 570.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 280 Kg / 617.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.5 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 11.5 Sec / 190 Km/H / 118 Mph |