Thông số SUZUKI GSX 1100G - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 1100G

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 1100G
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 74 kw / 100 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 - v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/70 - v17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.5 us gal / 4.8 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 1100G


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 1100G
Năm Sản Xuất (Year)1994
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1127 Cc / 68.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 59 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X Mikuni Bst36 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Jr9B
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)74 Kw / 100 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)99 Nm / 10.1 Kgf-M / 73 Ft-Lb @ 4750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater Monoshock, 5-Way Preload 20-Way Compression And 4-Way Rebound Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 296 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 - V18
Lốp Sau (Rear Tyre)160/70 - V17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)156 Mm / 6.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2220 Mm / 87.4 In Width    805 Mm / 31.7 In Height  1155 Mm / 45.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)259 Kg / 570.9 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)280 Kg / 617.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.5 Us Gal / 4.8 Imp Gal
Standing ¼ Mile11.5 Sec / 190 Km/H / 118 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 1100G


SUZUKI GSX 1100G - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 1100G - cauhinhmay.com