Thông số SUZUKI GSX 1100L / LT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 1100L / LT

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 1100L / LT
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72.9 kw / 100 hp @ 8700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 81
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 1100L / LT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 1100L / Lt
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 81
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1074 Cc / 65.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, Trochoidal Pump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 34Mm Mikuni Bss4Ss Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized Pointless
Ắc Quy (Battery)12V, 14Ah
Khởi Động (Starting)Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)72.9 Kw / 100 Hp @ 8700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)85.3 Nm / 8.7 Kgf-M / 62.9 Ft-Lb @ 11200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, 18 Plates
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Forks With Adjustable Shock Absorbers.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 295 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 295 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Kích Thước (Dimensions)Length 2300 Mm / 90.6 In Width     905 Mm / 35.6 In Height  1260 Mm / 49.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1525 Mm / 60.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)259 Kg / 571 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 1100L / LT


SUZUKI GSX 1100L / LT - cauhinhmay.com