MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1100S Katana Final Edition |
Model (Model) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1074 Cc / 65.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Air Cleaner | Dual Element (Paper And Polyurethane) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.2 L / 4.4 Us Qt / 3.7 Imp Qt |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni Bs34Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Ignition Timing | 15º Btdc Below 1500 Rpm / 32º Btdc Above 2350 Rpm |
Bugi (Spark Plug) | Ngk D8Ea (In E-01,24,25,30,34), Ngk Dr8Es-L (The Others) - Gap 0.6-0.7 Mm (0.024-0.028 In) |
Ắc Quy (Battery) | 12V 50.4 Kc (14 Ah)/10Hr - Type Yb14L-A2 |
Generator | Three-Phase A.C. Generator |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70.8 Kw / 95 Hp / @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84.3 Nm / 8.6 Kgf-M / 62.2 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Daido D.I.D 630Yl, 96 Links |
Primary Reduction | 1.775:1 (87/49) |
Final Reduction | 2.800:1 (42/15) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.500 (35/15) / 2Nd 1.777 (32/18) / 3Rd 1.380 (29/21) / 4Th 1.125 (27/24) / 5Th 0.961 (25/26) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Oil Damped, Spring 4-Way Adjustable With Anti-Dive |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.91 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Oil Damped, Damper 4-Way, Spring 5-Way Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.29 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 - V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 - V19 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 118 Mm / 4.65 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2260 Mm / 89.0 In Width: 715 Mm / 28.1 In Height: 1195 Mm / 47.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175 Mm / 6.9 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 3.5 M / 11.5 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 232 Kg / 511 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 243 Kg / 535 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 L / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Top Speed (Limited) | 180 Km/H / 112 Mph |