Thông số SUZUKI GSX 1100SBE KATANA LIMITED EDITON - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 1100SBE KATANA LIMITED EDITON

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 1100SBE KATANA LIMITED EDITON
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 83.9 kw / 111 hp / @ 9500 rpm
  • Top speed: 220 km/h / 136.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 - v19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50 - v17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 l / 5.8 us gal / 4.8 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 1100SBE KATANA LIMITED EDITON


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 1100Sbe Katana Limited Editon
Model (Model)1987
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1074 Cc / 65.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Air CleanerDual Element (Paper And Polyurethane)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.2 L / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X Mikuni Bs34Ss
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Ignition Timing15º Btdc Below 1500 Rpm / 32º Btdc Above 2350 Rpm
Bugi (Spark Plug)Ngk D8Ea (In E-01,24,25,30,34), Ngk Dr8Es-L (The Others) - Gap 0.6-0.7 Mm (0.024-0.028 In)
Ắc Quy (Battery)12V 50.4 Kc (14 Ah)/10Hr - Type Yb14L-A2
GeneratorThree-Phase A.C. Generator
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)83.9 Kw / 111 Hp / @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)97.1 Nm / 9.9 Kgf-M / 70.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Daido D.I.D 630Yl, 96 Links
Primary Reduction1.775:1 (87/49)
Final Reduction2.800:1 (42/15)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.500 (35/15) / 2Nd 1.777 (32/18) / 3Rd 1.380 (29/21) / 4Th 1.125 (27/24) / 5Th 0.961 (25/26)
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Oil Damped, Spring 4-Way Adjustable With Anti-Dive
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.91 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock Oil Damped, Damper 4-Way, Spring 5-Way Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)109 Mm / 4.29 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 275 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 275 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 - V19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50 - V17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)118 Mm / 4.65 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2260 Mm / 89.0 In Width:     715 Mm / 28.1 In Height:  1195 Mm / 47.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175 Mm / 6.9 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)3.5 M / 11.5 Ft
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)232 Kg / 511 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)243 Kg / 535 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 L / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal
Fuel Reserve5 L / 1.3 Us Gal / 1.1 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.4 L/100 Km / 15.6 Km/L / 36.6 Us Mpg / 44 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.9 Sec / 191 Km/H / 119 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)220 Km/H / 136.4 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Honda Cb1100Rc-Kawasaki Gpz-Suzuki Katana 1983 Motosprint

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 1100SBE KATANA LIMITED EDITON


SUZUKI GSX 1100SBE KATANA LIMITED EDITON - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 1100SBE KATANA LIMITED EDITON - cauhinhmay.com