MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1200 Inazuma |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1157 Cc / 70.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 59 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Keihin Cvk32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Kw / 100 Hp / @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97.6 Nm / 10 Kg-M / 72 Lb-Ft @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Final Reduction | 2.933 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Steel Pipe, Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Tube Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Coil Spring, Gas/Oil Damped, Spring Preload 5-Way Adjustable, Compression Damping Force 4-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, 2 Piston Caliper, Brembo |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50-17 Cast Aluminum Alloy |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.50-17 Cast Aluminum Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 58W |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 72W |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 5.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2140 Mm / 84.3 In Width 780 Mm / 30.7 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 462 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Consumption Average | 5.6 L/100 Km / 17.8 Km/L / 41.9 Us Mpg / 50.3 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 221.4 Km/H / 138 Mph |