MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1300 Hamamatsu Hyaku B-King Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1340 Cc / 81.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 4-Into-2-Into-1 Exhaust System With A Large Capacity Catalyzer, Oxygen Sensors And An Oval Cross Section Canister With Dual Openings That Meets Euro 3 And Tier 2 Regulation |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection . Suzuki Sdtv Fuel Injection System With Dual Injectors Per Cylinder And Ram Air Intake With Large Volume Airbox |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 132.1 Kw / 181.5 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 146 Nm / 14.9 Kgf-M / 108 Lb-Ft @ 7200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Rk Gb50Gsv Z4, 118 Links |
Khung Xe (Frame) | Twin-Spar Cast Aluminum Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic Coil Springs, Spring Preload, Rebound And Compression Damping Fully Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Oil Damped, Coil Springs, Spring Preload, Rebound And Compression Damping Fully Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 137 Mm / 5.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260M Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2245 Mm / 88.4 In Width 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1525 Mm / 60.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 235.0 Kg / 518.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.2 L/100 Km / 16.1 Km/L / 38 Us Mpg / 45 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 252.9 Km/H / 157.1 Mph |