MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1300R
Hayabusa |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1340 Cc / 81.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With Ride-By-Wire Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition (Transistorized) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 187.7Hp / 140Kw @ 9700Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 150Nm / 110.6 Lb-Ft @ 7000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Type, Scas-Equipped |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Drive Chain, Rk Gb50Gsvz4, 114L |
Khung Xe (Frame) | Twin-Spar Aluminium Frame And Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kyb Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil Damped, Fully
Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kyb Link Type, Coil Spring, Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm
Floating Discs, Brembo Stylema
4 Piston Calipers, Fully Adjustable (2 X 320Mm
Floating Discs,
Brembo Stylema
4 Piston Calipers, Fully Adjustable) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Floating Disc, Nissin 1 Piston Caliper, Fully Adjustable |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Wheels Front | 17 M/C X Mt3.50, Cast Aluminum Alloy |
Wheels Rear | 17 M/C X Mt6.00, Cast Aluminum Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 1120/70Zr17M/C (58W), Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50Zr17M/C (73W), Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90 Mm / 3.54 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180Mm / 85.8 In
Width: 735Mm / 28.9 In
Weight: 1165Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Wet
Weight | 264Kg / 582 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |