MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1300R Hayabusa |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1340 Cc / 81.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Suzuki Fuel Injection Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 146 Kw / 195.7 Hp @ 9800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 154 Nm / 15.81 Kg-M / 113.6 Lb-Ft @ 7200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Clutch Type: Wet Multi-Plate, Manual Clutch Actuation System: Hydraulic Clutch Spring Type: Coil Number Of Clutch Springs: 6 Number Of Clutch Plates: 10 Drive; 9 Driven |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 1.596 / 2Nd 2.615 / 3Rd 1.937 / 4Th 1.526 / 5Th 1.136 / 5Th 1.136 |
Primary Drive Ratio | 1.596 (83/52) |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.388 (43/18) |
Khung Xe (Frame) | Design (Material): Twin-Spar (Aluminum Alloy) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic Coil Springs, Spring Preload, Rebound And Compression Damping Fully Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Oil Damped, Coil Springs, Spring Preload, Rebound And Compression Damping Fully Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Wheels Front | 17 M/C X Mt3.50, Cast Aluminum Alloy |
Wheels Rear | 17 M/C X Mt6.00, Cast Aluminum Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2190 Mm / 86.2 In Width 735 Mm / 28.9 In Height 1165 Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 266 Kg / 586 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Consumption Average | 6.1 L/100 Km / 16.3 Km/L / 38.3 Us Mpg / 46.0 Imp Mpg |
Standing 0 - 100Km | 3.0 Sec |
Standing 0 - 140Km | 4.4 Sec |
Standing 0 - 200Km | 7.3 Sec |
Acceleration 60-140 Km/H | 7.1 Sec |
Acceleration 100 - 140 Km/H | 3.2 Sec |
Acceleration 140 - 180 Km/H | 3.4 Sec |
Standing ¼ Mile | 10.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 296.9 Km/H / 184.49 Mph |