MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1402 Cc / 85.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With 34Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 78 Kw / 105 Hp @ 6800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 126 Nm / 12.8 Kgf-M / 92.9 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Telescopic Forks, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Piggyback Reservoir Shocks Fully Adjustable For Preload, Compression And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 503 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Consumption Average | 6.5 L/100 Km / 15.5 Km/L / 36.5 Us Mpg / 43.8 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 233 Km/H / 145 Mph |
Reviews | Moto.It / Mcnews.Com / Motorbikes Today |