MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 150 Bandit |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 147.3 Cc / 8.95 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Water Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 3Ah, Maintenance Free |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.1 Kw / 18.9 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14 Nm / 1.4 Kgf-M / 10.3 Ft-Lb @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/80-17 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2000 Mm / 78.7 In Width 745 Mm / 29.3 In Height 1035 Mm / 40.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 135 Kg / 297.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal / 2.6 Imp Gal |