Thông số SUZUKI GSX 150 BANDIT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 150 BANDIT

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 150 BANDIT
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14.1 kw / 18.9 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/80-17 tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17 tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal / 2.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 150 BANDIT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 150 Bandit
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)147.3 Cc / 8.95 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 48.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Water Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 3Ah, Maintenance Free
Công Suất Cực Đại (Max Power)14.1 Kw / 18.9 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)14 Nm / 1.4 Kgf-M / 10.3 Ft-Lb @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/80-17 Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17 Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length 2000 Mm / 78.7 In Width    745 Mm / 29.3 In Height 1035 Mm / 40.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm / 51.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm /  5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)135 Kg / 297.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal / 2.6 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 150 BANDIT


SUZUKI 				GSX 150 BANDIT - cauhinhmay.com

SUZUKI 				GSX 150 BANDIT - cauhinhmay.com

SUZUKI 				GSX 150 BANDIT - cauhinhmay.com

SUZUKI 				GSX 150 BANDIT - cauhinhmay.com