MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 250E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 Х 44.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 30Mm Mikuni Bs30Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.6 Kw / 29 Hp @ 10000 Rpm (Dyno: 12 Kw / 16.1 Hp @ 10000 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21.6 Nm / 2.2 Kgf-M / 15.9 Lb-Ft @ 8000 Rpm (Dyno: 12.3 Nm / 1.25 Kgf / 9.1 Lb-Ft @ 8500 Rpm) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Dual Dampers, 5-Way Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 275Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 755 Mm / 33.1 In Height: 1115 Mm / 43.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 157 Kg / 345 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Consumption Average | 4.3 L/100 Km / 23.4 Km/L / 55 Us Mpg / 66.1 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 16.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 137 Km/H / 85 Mph |