MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 250F Across |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 33 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bsw27 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Kw / 45 Hp @ 14500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26.4 Nm / 2.7 Kgf-M / 19.5 Ft-Lb @ 10500 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Box Section Swingarm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50-17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50-17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2020 Mm / 79.5 In Width: 695 Mm / 27.4 In Height: 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 159 Kg / 350 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Review | Dixon Archive |