Thông số SUZUKI GSX 250FX - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 250FX

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 250FX
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29 kw / 40 hp @ 14000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 -17 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -17 66h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal / 3.1 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 250FX


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 250Fx
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)49 X 33 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 29 Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29 Kw / 40 Hp @ 14000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)20.6 Nm / 2.1 Kgf-M / 15.2 Lb-Ft @ 13000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction3.291
Final Reduction3.428
Khung Xe (Frame)Steel Pipe Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Mono-Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 -17 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -17 66H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2070 Mm / 81.5 In Width:     735 Mm / 28.9 In Height:  1055 Mm / 41.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)745 Mm / 29.3In
Bán Kính Quay (Turning Radius)2.7 M / 8.9 Ft
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)151 Kg / 333 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 250FX


SUZUKI GSX 250FX - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 250FX - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 250FX - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 250FX - cauhinhmay.com