MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 250L |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 44.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 30 Mm Mikuni Bs30Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.6 Kw / 29 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.6 Nm / 2.1 Kgf-M / 15.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Dual Dampers 5-Way Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 275 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60 - 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60 - 16 |
Kích Thước (Dimensions) | Lenght: 2065 Mm / 81.3 In Width: 850 Mm / 33.5 In Height: 1140 Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1360 Mm / 53.5 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.7 M / 8.9 Ft |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 174 Kg / 384 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |