MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 250S Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 33 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni 29 Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.8 Kw / 40 Hp @ 13500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26.4 Nm / 2.7 Kgf-M / 19.5 Ft-Lb @ 10000 |
Khung Xe (Frame) | Steel Double Pipe Cradle |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 2.285:1 |
Final Reduction | 3.769:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.083 / 2Nd 2.200 / .3Th 1.722 / 4Th 1.450 / 5Th 1.285 / 6Th 1.150:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, 4-Way Preload And 4-Way Rebound Damping Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-H17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-H17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2060 Mm / 81.1 In Width: 685 Mm / 27.0 In Height: 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Ground Clearance3 | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.1 L/100 Km / 19.6 Km/L / 46.0 Us Mpg / 55.2 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 174 Km/H / 108 Mph |