MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 250T |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53.5 X 55.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5;1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 8Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.7 Hp / 18.4 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.3 Nm / 17.1 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Cross Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 290 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 66H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1577Mm / 62.1 In Width: 739 Mm / 29.1 In Height: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 31.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 157.4 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 178 Kg / 392.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |