Thông số SUZUKI GSX 400 INAZUMA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 400 INAZUMA

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 400 INAZUMA
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44 kw / 59 hp @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 400 INAZUMA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 400 Inazuma
Năm Sản Xuất (Year)2001 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, In-Line 4 Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 X 47 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 29 Mm Carburetors
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44 Kw / 59 Hp @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37 Nm / 3.8 Kgf-M / 27.3 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2065 Mm / 81.3 In Width:     740 Mm / 29.1 In Height:  1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)153 Kg / 337 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 400 INAZUMA


SUZUKI GSX 400 INAZUMA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400 INAZUMA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400 INAZUMA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400 INAZUMA - cauhinhmay.com