MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 400E - D |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 56.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.0 Litres / 3.2 Us Qt / 2.6 Imp Qt |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bs34Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32.8 Kw / 44 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 36.3 Nm / 3.7 Kgf-M 26.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plates, Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.461 / 2Nd 1.777 / 3Rd 1.380 / 4Th 1.125 / 5Th 0.961 / 6Th 0.851:1 |
Primary Drive Ratio | 2.714 |
Secondary Drive Ratio | 2.933 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60S-18 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10S-18 4Pr |
Caster | 27.50 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.02 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2105 Mm / 82,9 In Width 755 Mm / 29,7 In Height 1070 Mm / 42,1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55,7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Consumption Average | 5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Us Mpg / 64 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 158 Km/H / 98 Mph |