Thông số SUZUKI GSX 400E - D - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 400E - D

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 400E - D
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32.8 kw / 44 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Top speed: 158 km/h / 98 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.60s-18 4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10s-18 4pr
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 400E - D


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 400E - D
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 56.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.0 Litres / 3.2 Us Qt / 2.6 Imp Qt
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Bs34Ss Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)32.8 Kw / 44 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)36.3 Nm / 3.7 Kgf-M 26.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple Plates, Coil Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.461 / 2Nd 1.777 / 3Rd 1.380 / 4Th 1.125 / 5Th 0.961 / 6Th 0.851:1
Primary Drive Ratio2.714
Secondary Drive Ratio2.933
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Assisted Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.60S-18 4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10S-18 4Pr
Caster27.50
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.02 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2105 Mm / 82,9 In Width    755 Mm / 29,7 In Height  1070 Mm / 42,1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55,7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 386 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Consumption Average5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Us Mpg / 64 Imp Mpg
Standing ¼ Mile15.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)158 Km/H / 98 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 400E - D


SUZUKI GSX 400E - D - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400E - D - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400E - D - cauhinhmay.com