MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 400F Impulse |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In-Line 4 Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 X 47 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 29 Mm Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Kw / 59 Hp @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37 Nm / 3.8 Kgf-M / 27.3 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2065 Mm / 81.3 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 153 Kg / 337 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |