MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 400F Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985-86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 45.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni Bs26Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fully Transistorised |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 12Ah |
Bugi (Spark Plug) | Ngk D8Ea, Nippon Denso X24Es-U |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30.8 Kw / 41.3 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30.2 Nm / 3.1 Kgf-M / 22.3 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Daido Did50Ub, 104 Links |
Primary Reduction | 2.300 (92/40) |
Final Reduction | 2.866 (43/15) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.166 (38/12) / 2Nd 2.125 (34/16) / 3Rd 1.631 (31/19) / 4Th 1.333 (28/21) / 5Th 1.173 (27/23) / 6Th 1.083 (26/24) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Dampened |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Oil Dampened, Spring 5-Way Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 107 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-S19 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75-S18 4Pr |
Steering Angle | 42° (Left And Right) |
Caster | 63° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2105 Mm / 82.9 Inwidth: 750 Mm / 29.5 In Height: 1135 Mm / 44.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.3 M / 7.5 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 197 Kg / 434 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Fuel Reserve | 3.5 Litres / 3.7 Us Qt / 3.1 Imp Qt |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.0 Litres / 2.1 Us Qt / 1.8 Imp Qt |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 170 Km/H / 106 Mph |
Standing 0 - 100 Km/H | 6.3 Sec |