MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 400F |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 56.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Mikuni Bs34Ss Carbs |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Kw / 59 Hp @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38 Nm / 3.9 Kgf-M / 28.0 Lb-Ft @ 10 000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm. Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2110 Mm / 83.1 In Width: 700 Mm / 27.6 In Height: 1145 Mm / 45.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 403 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |