Thông số SUZUKI GSX 400F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 400F

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 400F
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44 kw / 59 hp @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 - 89
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.75-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 400F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 400F
Năm Sản Xuất (Year)1988 - 89
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 56.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Mikuni Bs34Ss Carbs
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44 Kw / 59 Hp @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)38 Nm / 3.9 Kgf-M / 28.0 Lb-Ft @ 10 000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm. Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.75-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2110 Mm / 83.1 In Width:     700 Mm / 27.6 In Height:  1145 Mm / 45.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)183 Kg / 403 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 400F


SUZUKI GSX 400F - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400F - cauhinhmay.com