MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 400Fw |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 87 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 45.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bs26Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fully Transistorised |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 12Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.9 Kw / 49.5 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35.3 Nm / 3.6 Kgf-M / 26.0 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 2.212 |
Final Reduction | 3.066 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.166 (38/12) / 2Nd 2.125 (34/16) / 3Rd 1.631 (31/19) / 4Th 1.333 (28/21) / 5Th 1.173 (27/23) / 6Th 1.083 (26/24) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Dampened |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Mono Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 107 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 54S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 61S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2110 Mm / 83.1 Inwidth: 745 Mm / 29.3 In Height: 1180 Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 197 Kg / 434 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Fuel Reserve | 3.0 Litres / 3.2 Us Qt / 2.6 Imp Qt |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.0 Litres / 2.1 Us Qt / 1.8 Imp Qt |