Thông số SUZUKI GSX 400FW - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 400FW

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 400FW
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36.9 kw / 49.5 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 87
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-16 54s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-18 61s
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 400FW


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 400Fw
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 87
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)53 X 45.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.9:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Bs26Ss Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Fully Transistorised
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 12Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)36.9 Kw / 49.5 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35.3 Nm / 3.6 Kgf-M / 26.0 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction2.212
Final Reduction3.066
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 3.166 (38/12) / 2Nd 2.125 (34/16) / 3Rd 1.631 (31/19) / 4Th 1.333 (28/21) / 5Th 1.173 (27/23) / 6Th 1.083 (26/24)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, Oil Dampened
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Mono Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)107 Mm / 4.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-16 54S
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-18 61S
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.2°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2110 Mm / 83.1 Inwidth:     745 Mm / 29.3 In Height:  1180 Mm / 46.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm / 6.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 390 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)197 Kg / 434 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Fuel Reserve3.0 Litres / 3.2 Us Qt / 2.6 Imp Qt
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.0 Litres / 2.1 Us Qt / 1.8 Imp Qt

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 400FW


SUZUKI GSX 400FW - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400FW - cauhinhmay.com