Thông số SUZUKI GSX 400S KATANA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 400S KATANA

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 400S KATANA
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 39.5 kw 53 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992-93
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 400S KATANA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 400S Katana
Năm Sản Xuất (Year)1992-93
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 X 47 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bst32 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Fully Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)39.5 Kw 53 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)38.2 Nm / 3.9 Kgf-M / 28.2 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Plates, Coil Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.363 / 2Nd 2.307 / 3Rd  1.750 / 4Th 1.437 / 5Th 1.250 / 6Th 1.150
Primary Drive Rati1.750
Secondary Drive Ratio3.571
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Double Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/80 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -17
Bán Kính Quay (Turning Radius)3.0 M / 9.8 Ft
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.4°
Steering Angle32° (Letf And Right)
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101 Mm / 3.98 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2060 Mm / 81.1 In Width     700 Mm / 27.6 In. Height  1150 Mm / 45.3 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1 430 Mm / 56.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)182 Kg / 400 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4 L / 4.2 Us Qt / 3.5 Imp Qt

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 400S KATANA


SUZUKI GSX 400S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400S KATANA - cauhinhmay.com