MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 400T |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 56.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bs34Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorised |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.7 Kw / 27 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 36.3 Nm / 3.7 Kgf-M/ 26.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 373 Lbs |