Thông số SUZUKI GSX 400T - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 400T

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 400T
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.7 kw / 27 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981 - 83
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 400T


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 400T
Năm Sản Xuất (Year)1981 - 83
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 56.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Bs34Ss Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorised
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.7 Kw / 27 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)36.3 Nm / 3.7 Kgf-M/ 26.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm.
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 373 Lbs

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 400T


SUZUKI GSX 400T - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400T - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400T - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 400T - cauhinhmay.com