MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 550Ef |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 572 Cc / 34.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 32 Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Kw / 66 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 67.1 Hp @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #50 (530) Chain, 112 Links, O-Ring Sealed |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Posi Damp Fork System, Telescopic Forks, Coil Spring, Oil Dampened |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floating Suspension System, Spring Preload, Fully Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 61H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2120 Mm / 83.5 In Width: 770 Mm / 30.3 In Height: 1175 Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 196 Kg / 432 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 216 Kg / 476 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Consumption Average | 4.9 L/100 Km / 20.4 Km/L / Us 48 Mpg / 57.6 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 196 Km/H / 122 Mph |