MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 600F Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cu.In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62.6 X 48.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.7 Litres / 5.0 Us Qt / 4.1 Imp Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni Bsr32Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Ignition Timing | 13° B.T.D.C. Below 1500 Rpm |
Ắc Quy (Battery) | 12V 39.6 Kc (10Ah)/10Hr |
Generator | Three Phase A.C. Generator |
Headlight | 12V 60/55W |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64 Kw / 86 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 59.8 Nm / 6.1 Kgf-M / 44.1 Ft-Lb @ 7950 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 118 Links |
Primary Reduction Ratio | 1.744 |
Final Reduction Ratio | 3.133 |
Khung Xe (Frame) | Duble-Cradle, Tubular Steel Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Conventional Telescopic, Coil Spring, Oil Damped, Fully Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Progressive Linkage, 4-Step Rebound Dampened, 7-Step Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 142 Mm / 5.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290Mm Discs, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17, Cast Alumium-Alloy |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.50 X17, Cast Alumium-Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99.5Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2135 Mm / 84.1 In Width 745 Mm / 29.3 In Height 1195 Mm / 47.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 219 Kg / 482.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Reserve | 5 Litres / 1.3 Us Gal / 1.1 Imp Gal |
Consumption Average | 5.7 L/100Km / 17.5 Km/L / 41.2 Us Mpg / 49.4 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.8 M / 45.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 38.8 M / 127.3 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.2 Sec / 171.4 Km/H / 106.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 207.5 Km/H / 128.9 Mph |