MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 750 Inazuma |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 750 Cc / 45.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 34Mm Cvk Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64 Kw / 86 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 6.73 Kgf-M / 47.9 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Duble-Cradle Steel Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Forks, Coils Spring Oil Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 207 Kg / 456.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal / 4.0 Impgal |