Thông số SUZUKI GSX 750E-II - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 750E-II

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 750E-II
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 62.6 kw / 84 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 - 84
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal / 4.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 750E-II


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 750E-Ii
Năm Sản Xuất (Year)1983 - 84
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)747 Cc / 45.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 53 Mm
Cooled SystemAir/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X Mikuni 32Mm Carburators
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)62.6 Kw / 84 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Assisted Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater, Preload And Rebound Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 275 Mm Discs, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)207 Kg / 456 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 750E-II


SUZUKI GSX 750E-II - cauhinhmay.com