MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 750E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 Х 53 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 32 Mm Mikuni Bs 32 Carburetors. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59 Kw / 79 Hp @ 9200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 63 Nm / 6.4 Kgf-M / 46.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Leading Axle Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With 5-Way Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275Mm Discs, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Dimension | Length 2250 Mm / 88.6 In Width 875 Mm / 34.4 In Height 1189 Mm / 46.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 229 Kg / 504 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Consumption Average | 4.6 L/100 Km / 21.7 Km/L / 51 Us Mpg / 61 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 197.9 Km/H / 123 Mph |