Thông số SUZUKI GSX 750E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 750E

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 750E
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59 kw / 79 hp @ 9200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Top speed: 197.9 km/h / 123 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal / 4.2 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 750E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 750E
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)747 Cc / 45.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 Х 53 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 32 Mm Mikuni Bs 32 Carburetors.
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)59 Kw / 79 Hp @ 9200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)63 Nm / 6.4 Kgf-M / 46.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Leading Axle Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks With 5-Way Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 275Mm Discs, 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 275Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
DimensionLength 2250 Mm / 88.6 In Width     875 Mm / 34.4 In Height  1189 Mm / 46.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)229 Kg / 504 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)235 Kg / 518 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal
Consumption Average4.6 L/100 Km / 21.7 Km/L / 51 Us Mpg / 61 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.4 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)197.9 Km/H / 123 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 750E


SUZUKI GSX 750E - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750E - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750E - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750E - cauhinhmay.com