MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 750Es |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 87 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 53 Mm |
Cooled System | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni 32 Mm Carburators |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Headlight Type | 55/60W H4 Halogen |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 62.6 Kw / 84 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plates, Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 Chain |
Primary Drive Ratio | 1.895 :1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.071 :1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.50 / 2Nd 1.75 / 3Rd 1.37 / 4Th 1.13 / 5Th 0.96 |
Khung Xe (Frame) | Steel Pipe And Profile Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Preload Adjustable And Hydraulic Anti-Dive. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater, Preload And 4-Way Rebound Damping Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 107 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Alloy Wheel, 2.15 X 16 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Alloy Wheel, 2.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16, Bridgestone L303 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17, Bridgestone G514 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105 Mm / 4.13 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2 155 Mm / 84.8 In Width: 765 Mm / 30.1 In Height: 1 260 Mm / 49.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30. In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 462 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.1 Us Gal / 4.3 Imp Gal |
Consumption Average | 4.9 L/100 Km / 20.4Km/L / 48 Us Mpg / 57.6 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec / 174 Km/H / 108 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 217.2 Km/H / 135 Mph |