MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 750F Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu.In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 44.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 36Mm Mikuni Bst36Ss Carburators |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Jr9C |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69 Kw / 92 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 6.73 Kgf-M / 47.9 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 118 Links |
Final Reduction Ratio | 3.133 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 3.083 / 2Nd: 20.62 / 3Rd: 1.647 / 4Th: 1.400 / 5Th: 1.227 / 6Th: 1.095 |
Khung Xe (Frame) | Double-Cradle Steel Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork, Coil Spring, Oil Damped, Rebound Damping Adjustable, 3-Way Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Gas/Coil Spring, Gas/Oil Damped, Spring Pre-Load Fully Adjustable, Compression Damping Force Fully Adjustable, Rebound Damping Force 4-Way Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 136 Mm / 5.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-Zr17 |
Caster | 65° |
Steering Angle | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101 Mm /4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2135 Mm / 84.1 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1190 Mm / 46.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 211 Kg / 465 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 227 Kg / 500 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Reserve | 5 Litres / 5.3 Us Qt / 4.4 Imp Qt |
Consumption Average | 5.3 L/100 Km / 18.7 Km/L / 44.1 Us Mpg / 53 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 230 Km/H / 143 Mph |