Thông số SUZUKI GSX 750S KATANA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 750S KATANA

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 750S KATANA
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 62.6 kw / 84 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Top speed: 215 km/h 134 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 h19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal / 4.8 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 750S KATANA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 750S Katana
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)747 Cc / 45.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 53 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.2 Litres / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 32 Mm Mikuni Rs32Ss Carburetors.
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Ignition Timing15º Btdc Below 1500 Rpm / 35º Btdc Above 2350 Rpm
Bugi (Spark Plug)Ngk D8Ea (In E-01,24,25,30,34), Ngk Dr8Es-L (The Others) - Gap 0.6-0.7 Mm (0.024-0.028 In)
Ắc Quy (Battery)12V 50.4 Kc (14 Ah)/10Hr - Type Yb14L-A2
GeneratorThree-Phase A.C. Generator
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)62.6 Kw / 84 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.93 Kgf-M / 50.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain Daido D.I.D 630V, 96 Links
Primary Reduction2.162:1 (93/43)
Final Reduction2.733:1 (41/15)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.571 (36/14) / 2Nd 1.777 (32/18) / 3Th 1.380 (29/21) / 4Th 1.125 (27/24) / 5Th 0.961 (25/26)
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Preload Adjustable And Hydraulic Anti-Dive.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.91 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, 5-Way Preload And 4-Way Rebound Damping Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)109 Mm / 4.29 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 275Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 H19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 H18
Caster61º30"
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)116 Mm / 4.67 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2250 Mm / 88.6 In Width     715 Mm / 28.1 In Height  1195 Mm / 47.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520Mm / 59.8 In.
Swat H Eight775 Mm / 30.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175Mm / 6.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)228 Kg / 503 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal
Standing ¼ Mile11.9 Sec / 182 Km/H / 113 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)215 Km/H 134 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 750S KATANA


SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 750S KATANA - cauhinhmay.com