MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 750S3 Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 53 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.2 Litres / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 32 Mm Mikuni Rs32Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Ignition Timing | 15º Btdc Below 1500 Rpm / 35º Btdc Above 2350 Rpm |
Ắc Quy (Battery) | 12V 50.4 Kc (14 Ah)/10Hr - Type Yb14L-A2 |
Generator | Three-Phase A.C. Generator |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 62.6 Kw / 84 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.93 Kgf-M / 50.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain Daido D.I.D 630V, 96 Links |
Primary Reduction | 2.162:1 (93/43) |
Final Reduction | 2.733:1 (41/15) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.571 (36/14) / 2Nd 1.777 (32/18) / 3Th 1.380 (29/21) / 4Th 1.125 (27/24) / 5Th 0.961 (25/26) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Preload Adjustable And Hydraulic Anti-Dive. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.91 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.29 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 H17 |
Caster | 61º30" |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 116 Mm / 4.67 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2250 Mm / 88.6 In Width 715 Mm / 28.1 In Height 1195 Mm / 47.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520Mm / 59.8 In. |
Swat H Eight | 775 Mm / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175Mm / 6.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 503 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec / 182 Km/H / 113 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 215 Km/H 134 Mph |