MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 1000 Akrapovic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Tscc |
Dung Tích (Capacity) | 998.6 Cc / 60.9 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73.4 X 59 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | 4 Into 2, Stainless Steel |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection With Four 44Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition, Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Eia-9 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically-Actuated Multiplate Wet Clutch. |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 138 Kw / 185.1 Hp @ 12000Rpm |
Max Power With Ram Air | 141.7 Kw / 190 Hp @ 12000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117 Nm / 11.9 Kgf-M / 86.3 Lb.Ft @ 10000Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.562 / 2Nd 2.052 / 3Rd 1.714 / 4Th 1.500 / 5Th 1.360 / 6Th 1.269:1 |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.9 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil Damped, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125Mm / 4.9 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Gas/Oil Damped, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs 4 Piston Caliper |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium Alloy, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 190/50 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2045 Mm / 80.5 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1130 Mm / 44.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 172 Kg / 379 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |
Fuel Consumption | 5.5 L/100 Km / 18.1 Km/L / 42.8 Us Mpg / 51 Imp Mpg |
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 2.8 Sec. |
Standing 1/4 Mile | 10.3 Sec / 232.2 Km/H / 144.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 290 Km/H / 180.2 Mph |