MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 1000 Limited Edition (Uk) |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Production | 100 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Tscc |
Dung Tích (Capacity) | 998.6 Cc / 60.9 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74.5 X 57.3 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | 4 Into 2, Stainless Steel |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Eia-9 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically-Actuated Multiplate Wet Clutch. |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 136.1 Kw / 182.5 Hp @ 12000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117 Nm / 11.9 Kg Fm / 86.3 Lb.Ft @ 10000Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Did50Vaz, 114 Links |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.562 / 2Nd 2.052 / 3Rd 1.714 / 4Th 1.500 / 5Th 1.360 / 6Th 1.269:1 |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.9° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125Mm / 4.9 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs 4 Piston Caliper |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium Alloy, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 M/C (58W), Tubeless |
Rear Tyre | 190/50 Zr17 M/C (73W), Tubeless |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2045 Mm / 80.5 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1130 Mm / 44.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 205 Kg / 452 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 2.8 Sec. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 299 Km/H / 185.8 Mph |