MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 1000 Mat Mladin Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Tscc |
Dung Tích (Capacity) | 998.6 Cc / 60.96 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | 4 Into 1, Stainless Steel |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection With Four 42 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition, Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Eia-9 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable-Operated Multiplate Wet Clutch |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 133 Kw / 178 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 118 Nm / 12.0 Kgf-M / 87.0 Ft -Lb @ 9000Rpm (Ram Air) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 Chain, 110 Links |
Primary Drive Ratio | 1.553 (73/47) |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.470 (42/17) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.687 / 2Nd 2.052 / 3Rd 1.681 / 4Th 1.450 / 5Th 1.304 / 6Th 1.208:1 |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.8 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil Damped, Spring Preload Fully Adjustable, Rebound And Compression Damping Force Fully Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Oil Damped, Coil Spring, Spring Preload Fully Adjustable, Rebound Damping Force And Compression Damping Force Fully Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Radial Master Cylinder. Radial Mount, 4-Piston Calipers, 300 Mm Dual Disc. |
Rear Brakes | Single 2-Piston Caliper, 220 Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 M/C, (58W) Tubeless |
Rear Tyre | 190/50 Zr17 M/C (73W), Tubeless |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2045 Mm / 80.5 In Width 715 Mm / 28.1 In Height 1133 Mm / 44.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 366 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.2 Litres / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt |
Average Fuel Consumption | 5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg / 51 Imp Mpg |
Standing 1/4 Mile | 10.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 291 Km/H / 181 Mph |