MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 1000R Phantom Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Production | 100 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Tscc |
Dung Tích (Capacity) | 998.6 Cc / 60.9 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.0 X 55.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid
Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Akrapovič |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 148.6 Kw / 199.2 Hp @ 13200Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117.6 Nm / 86.7 Lb-Ft @ 10800Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically-Actuated Multiplate Wet
Clutch. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Did50Vaz, 114 Links |
Khung Xe (Frame) | Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Iinverted Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs Radial Mount Brembo 4-Piston
Calipers |
Rear Brakes | Single 220Mm Disc, Nissin, 1-Piston |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17M/C (58W) Tubeless |
Rear Tyre | 190/50 Zr17 M/C (73W) Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2075Mm / 81.7In
Width 710Mm / 28 In
Height 1150Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 203.0Kg / 447.5Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres
/ 3.5 Us Gal |