MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 1100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 1074 Cc / 65.5 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 |
Exhaust System | Stainless Steel, 4-Into-2-Into-1-Into-2 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 40 Mm Mikuni Bst Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analog Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 114.7 Kw / 156 Hp @ 10000 Rpm |
Max Power Rear Wheel | 101.4 Kw / 137.8 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.7 Kgf-M / 84.8 Ft-Lb @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 114 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.71 / 2Nd 1.81 / 3Rd 1.41 / 4Th 1.18 / 5Th 1.04:1 |
Khung Xe (Frame) | Double-Cradle Frame Rails Extruded Aluminium Alloy, Pentagon-Shape |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba Upside-Down Forks, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Type, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, Six-Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 240 Mm Disc, Single Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Aluminum, 3 Spoke Enkei Rims |
Vành Trước (Front Rim) | 89 Mm / 3.5 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | 140 Mm / 5.5 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 |
Rear Tyre | 180/55Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2130 Mm / 83.9 In. Width 755 Mm / 29.7 In. Height 1190 Mm / 46.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 231 Kg / 509 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 254 Kg / 560 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Average Consumption | 6.7 L/100 Km / 14.8 Km/L / 34.8 Us Mpg / 42 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 13.2 M / 43.3 Ft. |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 37.2 M / 122 Ft. |
Standing ¼ Mile | 10.5 Sec / 222 Km/H / 138 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 272 Km/H / 169 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Blue/White, Red/Black, Black |