MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 150 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 - 21 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 154.9 Cc / 9.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 62.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 3Ah, Maintenance Free |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14 Kw / 18.9 Hp @8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14 Nm / 1.4 Kgf-M / 10.3 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17-Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60R-17-Tubeless |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 135 Kg / 297.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal / 2.6 Imp Gal |