Thông số SUZUKI GSX-R 150 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX-R 150

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX-R 150
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14 kw / 18.9 hp @8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020 - 21
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17-tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/60r-17-tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal / 2.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX-R 150


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx-R 150
Năm Sản Xuất (Year)2020 - 21
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)154.9 Cc / 9.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 62.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 3Ah, Maintenance Free
Công Suất Cực Đại (Max Power)14 Kw / 18.9 Hp @8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)14 Nm / 1.4 Kgf-M / 10.3 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17-Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)140/60R-17-Tubeless
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm / 51.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm / 6.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)135 Kg / 297.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal / 2.6 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GSX-R 150


SUZUKI 				GSX-R 150 - cauhinhmay.com

SUZUKI 				GSX-R 150 - cauhinhmay.com

SUZUKI 				GSX-R 150 - cauhinhmay.com

SUZUKI 				GSX-R 150 - cauhinhmay.com

SUZUKI 				GSX-R 150 - cauhinhmay.com