MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 400 Sp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder. Tscc |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 45.2 Mm |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X As27Vw Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Headlight | 12V 35/35W X 2 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Kw / 59 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39.2 Nm / 4.0 Kgf-M / 28.9 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction Ratio | 2.212 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.066 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.166 / 2Nd 2.125 / 3Rd 1.631 / 4Th 1.333 / 5Th .173 / 6Th 1.083 |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Angular Pipe Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater Swing Arm, Non-Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° 25' |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2090 Mm / 82.3 In Width 710 Mm / 28.0 In Height 1185 Mm / 46.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 152 Kg / 334 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.96 Us Gal / 3.3 Imp Gal |