MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 600 20Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 C / 36.6 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Oil | 10W40 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, Four 41 Mm In, 38 Mm Out Throttle Bodies, 2 Valves Per Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorised |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 92.5 Kw / 124 Hp @ 13000 Rpm With Maximum Ram Air |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69.6 Nm / 7.1 Kgf-M / 51.3 Ft-Lb @ 10800 Rpm, Ram Air |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesch |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar Extrusion Frame |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93 Mm / 3.7 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Fully Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Damping, 45 Mm, Showa. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Fully Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Damping, 46 Mm, Showa |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 180/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2075Mm / 81.7 In. Width 715 Mm / 28.1 In. Height 1145 Mm / 45.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 128 Mm / 5.0 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 161Kg / 355 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 193Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Average Fuel Consumption | 5.6 L/100 Km / 18 Km/L / 42 Us Mpg / 50 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 255 Km/H / 158 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Blue/White |