MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 600 25Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 C / 36.6 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Oil | 10W40 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Exhaust System | Suzuki Advanced Exhaust System (Saes), Under Engine Chamber Leading To Large Volume Muffler And Triangular Silencer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, Four 40 Mm Throttle Bodies, 2 Valves Per Body. S-Dms Engine Management System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 93.2 Kw / 125 Hp @ 13500 Rpm With Maximum Ram Air |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 67.7 Nm / 6.9 Kgf-M / 49.9 Ft-Lb @ 11500 Rpm, Ram Air |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Slipper, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.56 / 2Nd 2.05 / 3Rd 1.71 / 4Th 1.50 / 5Th 1.35 / 6Th 1.21:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar Extrusion Frame |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93 Mm / 3.7 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted 41 Mm Showa Front Forks Are Fully Adjustable For Rebound, Compression And Preload Settings With Updated Rake And Trail Dimensions For Improved Cornering Performance |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Rear Shock Utilizes A 46 Mm Piston And A Larger 16Mm Rod And Is Completely Adjustable For Rebound And Compression |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, Tokico 4 Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc, Tokico 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 180/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 80.3 In. Width 715 Mm / 28.1 In. Height 1125 Mm / 44.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163Kg / 359 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 193Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Average Fuel Consumption | 5.4 L/100 Km / 18.4 Km/L / 43.3 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 253 Km/H / 157 Mph |